🌟 좁디좁다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좁디좁다 (
좁띠좁따
) • 좁디좁은 (좁띠조븐
) • 좁디좁아 (좁띠조바
) • 좁디좁으니 (좁띠조브니
) • 좁디좁습니다 (좁띠좁씀니다
)
🌷 ㅈㄷㅈㄷ: Initial sound 좁디좁다
-
ㅈㄷㅈㄷ (
작디작다
)
: 매우 작다.
Tính từ
🌏 NHỎ XÍU, BÉ XÍU: Rất nhỏ -
ㅈㄷㅈㄷ (
좁디좁다
)
: 매우 좁다.
Tính từ
🌏 HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255)