🌟 좁디좁다

Tính từ  

1. 매우 좁다.

1. HẸP VANH VANH, NHỎ HẸP: Rất hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좁디좁은 공간.
    Narrow space.
  • 좁디좁은 곳.
    Narrow spot.
  • 좁디좁은 집.
    Narrow house.
  • 길이 좁디좁다.
    The road is narrow.
  • 방이 좁디좁다.
    The room is narrow.
  • 그 방은 너무 좁디좁아 누우면 발이 벽에 닿는다.
    The room is so narrow that when you lie down, your feet touch the wall.
  • 좁디좁은 방 안에 열 명이나 되는 식구들이 서로 붙어서 잤다.
    Ten members of the family slept together in the narrow room.
  • 이 길로 차가 들어갈 수 있을까?
    Can a car get in this way?
    위험해. 길이 좁디좁아서 자칫하면 차가 논두렁으로 빠질 수도 있어.
    Dangerous. the road is narrow, so the car might fall into the rice paddy.
Từ trái nghĩa 넓디넓다: 매우 넓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좁디좁다 (좁띠좁따) 좁디좁은 (좁띠조븐) 좁디좁아 (좁띠조바) 좁디좁으니 (좁띠조브니) 좁디좁습니다 (좁띠좁씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255)