🌟 짹짹하다

Động từ  

1. 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

1. CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짹짹하는 소리.
    The chirping sound.
  • 짹짹하며 노래하다.
    To chirp and sing.
  • 새가 짹짹하다.
    The bird chirps.
  • 참새가 짹짹하다.
    Sparrow chirps.
  • 요란스레 짹짹하다.
    Tweet loudly.
  • 참새가 나뭇가지 위에 앉아 짹짹했다.
    The sparrow chirped on the branch.
  • 해가 뜨면서 잠을 깬 새들이 짹짹하며 나무 사이를 날아다녔다.
    Waking up as the sun rose, the birds chirped and flew among the trees.
  • 왜 이렇게 일찍 일어났니?
    Why did you get up so early?
    새벽부터 새들이 짹짹하는 소리에 잠이 깼어.
    I woke up at the sound of birds chirping from dawn.
Từ đồng nghĩa 짹짹거리다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Từ đồng nghĩa 짹짹대다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짹짹하다 (짹째카다)
📚 Từ phái sinh: 짹짹: 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi món (132)