Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민숭민숭하다 (민숭민숭하다) • 민숭민숭한 (민숭민숭한) • 민숭민숭하여 (민숭민숭하여) 민숭민숭해 (민숭민숭해) • 민숭민숭하니 (민숭민숭하니) • 민숭민숭합니다 (민숭민숭함니다) 📚 Từ phái sinh: • 민숭민숭: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…
민숭민숭하다
민숭민숭한
민숭민숭하여
민숭민숭해
민숭민숭하니
민숭민숭함니다
Start 민 민 End
Start
End
Start 숭 숭 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)