🌟 무선 전화 (無線電話)

1. 전선을 연결하지 않고 사용하는 전화.

1. ĐIỆN THOẠI KHÔNG DÂY: Điện thoại sử dụng mà không cần kết nối dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인터넷 무선 전화.
    Internet wireless phone.
  • 무선 전화를 걸다.
    Make a radio call.
  • 무선 전화를 설치하다.
    Install a wireless phone.
  • 무선 전화를 사용하다.
    Use a wireless phone.
  • 무선 전화로 전화하다.
    Call on the radio.
  • 형은 화장실에서 무선 전화로 계속 애인과 통화를 했다.
    My brother kept talking to his lover on the wireless phone in the bathroom.
  • 무선 전화로 전화를 하면 이동하면서 받을 수 있어서 편리하다.
    It's convenient to call on the wireless phone and get it on the move.
  • 형, 무선 전화가 고장 났는지 안 되네?
    Brother, is the radio out of order?
    방전되어서 그런 것 같으니까 충전하면 돼.
    I think it's because it's discharged, so you can charge it.
Từ tham khảo 유선 전화(有線電話): 전선을 연결하여 사용하는 전화.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 무선 전화 (無線電話) @ Giải nghĩa

🗣️ 무선 전화 (無線電話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)