🌟 물다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물다 (
물다
) • 물어 (무러
) • 무니 () • 뭅니다 (뭄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 물리다: 갚아야 할 돈을 내게 하다., 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚게 하거나 본래의 상…
🗣️ 물다 @ Giải nghĩa
🗣️ 물다 @ Ví dụ cụ thể
- 담배를 비스듬히 물다. [비스듬히]
- 개가 물다. [개]
- 시가를 물다. [시가 (cigar)]
- 수캐가 물다. [수캐]
- 따끔히 물다. [따끔히]
- 상속세를 물다. [상속세 (相續稅)]
- 빈대가 물다. [빈대]
- 사탕을 물다. [사탕 (沙糖▽/砂糖▽)]
- 뼈다귀를 물다. [뼈다귀]
- 목덜미를 물다. [목덜미]
- 미끼를 물다. [미끼]
- 미끼를 물다. [미끼]
- 담배를 물다. [담배]
- 피리를 물다. [피리]
- 배상금을 물다. [배상금 (賠償金)]
- 범칙금을 물다. [범칙금 (犯則金)]
- 부과금을 물다. [부과금 (賦課金)]
- 벌과금을 물다. [벌과금 (罰科金)]
- 벌금을 물다. [벌금 (罰金)]
- 반란죄를 물다. [반란죄 (叛亂罪)]
- 떡밥을 물다. [떡밥]
- 한입 깨물다. [한입]
- 한입 물다. [한입]
- 보관료를 물다. [보관료 (保管料)]
- 뱀이 물다. [뱀]
- 따끔 물다. [따끔]
- 덥석 물다. [덥석]
- 덥석 베어 물다. [덥석]
- 덥석덥석 물다. [덥석덥석]
- 찌를 물다. [찌]
- 진료비를 물다. [진료비 (診療費)]
- 이빨로 물다. [이빨]
- 치마꼬리를 물다. [치마꼬리]
- 치료비를 물다. [치료비 (治療費)]
- 추징금을 물다. [추징금 (追徵金)]
- 과태료를 물다. [과태료 (過怠料)]
- 과징금을 물다. [과징금 (課徵金)]
- 장죽을 물다. [장죽 (長竹)]
- 관세를 물다. [관세 (關稅)]
- 지그시 깨물다. [지그시]
- 지그시 물다. [지그시]
- 연체료를 물다. [연체료 (延滯料)]
- 입속에 물다. [입속]
- 알사탕을 물다. [알사탕 (알沙糖▽)]
- 왕개미가 물다. [왕개미 (王개미)]
- 벌금을 크게 물다. [크다]
- 아가리에 물다. [아가리]
- 낚시를 물다. [낚시]
- 우유병을 물다. [우유병 (牛乳甁)]
- 우지직 물다. [우지직]
- 우지직 베어 물다. [우지직]
- 혀끝을 물다. [혀끝]
- 넙죽 물다. [넙죽]
- 위약금을 물다. [위약금 (違約金)]
- 파이프를 물다. [파이프 (pipe)]
- 이자를 물다. [이자 (利子)]
- 먹이를 물다. [먹이]
- 입을 다물다. [입]
- 한 입 베어 물다. [입]
- 한 입 깨물다. [입]
- 값을 물다. [값]
- 호박엿을 물다. [호박엿]
- 소득세를 물다. [소득세 (所得稅)]
- 담뱃대를 물다. [담뱃대]
- 힘주어 물다. [힘주다]
- 집세를 물다. [집세 (집貰)]
- 과료를 물다. [과료 (科料)]
- 궐련을 물다.. [궐련 (卷▽煙▽)]
- 부족액을 물다. [부족액 (不足額)]
- 궁금증이 꼬리를 물다. [궁금증 (궁금症)]
- 빨대를 물다. [빨대]
- 낚싯밥을 물다. [낚싯밥]
- 낚싯밥을 물다. [낚싯밥]
- 곰방대를 입에 물다. [곰방대]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 물다
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82)