🌟 물다

Động từ  

1. 갚아야 할 것을 내주다.

1. TRẢ: Đưa ra cái phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 값을 물다.
    To pay a price.
  • 과태료를 물다.
    To pay a fine.
  • 벌금을 물다.
    Pay a fine.
  • 소작료를 물다.
    Charges for tenant farming.
  • 외상값을 물다.
    Pay a bill.
  • 요금을 물다.
    Charges.
  • 이자를 물다.
    To pay interest.
  • 민준이는 가게에서 제품을 고르고 나서 물건값을 물었다.
    Minjun picked the product at the store and then asked for the price of the item.
  • 교통 법규를 어긴 운전자가 경찰관에게 벌금을 물고 있다.
    A driver who violates traffic regulations is fined a police officer.
  • 지난번에 가스 요금을 못 내서 이번 달에 과태료도 함께 내야 해.
    I couldn't pay the gas bill last time, so i have to pay a fine this month as well.
    이번 달 요금에 과태료까지 물게 되었으니 내야 할 돈이 많겠는걸.
    You're going to have to pay a fine for this month's fee.

2. 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.

2. ĐỀN, ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG: Trả thiệt hại gây cho người khác bằng tiền hoặc làm cho về trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손해를 물다.
    Take a loss.
  • 연체료를 물다.
    Pay a late fee.
  • 입원비를 물다.
    Pay for hospitalization.
  • 치료비를 물다.
    Pay for the treatment.
  • 피해자에게 물다.
    Ask the victim.
  • 그 학생은 새 책을 사 주면서 잃어버린 책을 도서관에 물었다.
    The student asked the library for the lost book as he bought her a new one.
  • 교통사고를 낸 기사는 다친 피해자에게 모든 치료비를 물어 주었다.
    The driver who caused the car accident paid all the medical expenses to the injured victim.
  • 내 실수로 남의 차를 망가뜨려서 손해를 물어 주게 생겼어.
    I'm going to pay you for destroying someone else's car by mistake.
    혹시 너 보험 같은 거 안 들어 놨어?
    Didn't you have insurance?
Từ đồng nghĩa 물어내다: 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물다 (물다) 물어 (무러) 무니 () 뭅니다 (뭄니다)
📚 Từ phái sinh: 물리다: 갚아야 할 돈을 내게 하다., 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚게 하거나 본래의 상…


🗣️ 물다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82)