🌟 으깨다

Động từ  

1. 굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.

1. NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ: Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감자를 으깨다.
    Mash potatoes.
  • 계란을 으깨다.
    Crush an egg.
  • 된장을 으깨다.
    Mash soybean paste.
  • 두부를 으깨다.
    Crush tofu.
  • 얼음을 으깨다.
    Crush the ice.
  • 콩을 으깨다.
    Crush beans.
  • 엄마는 감자를 곱게 으깨어 감자 샐러드를 해 주셨다.
    Mother mashed the potatoes finely and made me a potato salad.
  • 김 씨는 전통적인 방식으로 포도를 발로 밟아 으깨어 포도주를 만들었다.
    Mr. kim stepped on the grapes in a traditional way and crushed them to make wine.
  • 이유식을 먹을 시기에는 어떤 간식을 주는 게 좋을까요?
    What kind of snacks should i give you when you're about to have baby food?
    아이에게 사과나 바나나를 으깨어서 주니 잘 먹던걸요.
    He was eating well when he mashed an apple or a banana.

2. 억센 물건을 두드리거나 짓이겨 부드럽게 하다.

2. NGHIỀN NÁT, RẬP NÁT: Giã hoặc đập đồ vật rắn sao cho mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더덕을 으깨다.
    Crush the dirt.
  • 약초를 으깨다.
    Crush herbs.
  • 인삼을 으깨다.
    Crush ginseng.
  • 칡뿌리를 으깨다.
    Crush the root.
  • 풀을 으깨다.
    Mash grass.
  • 엄마는 더덕을 으깨 양념장에 재워 두었다.
    Mother put the deodeok in the mash sauce.
  • 형은 내 몸에 있는 상처를 소독하고 으깬 약초를 얹어 주었다.
    My brother disinfected the wound on my body and put mashed herbs on it.
  • 손이 베였는데 당장 약도 없고 어떡하죠?
    I cut my hand and i don't have any medicine right now. what do i do?
    산에서 내려갈 때까진 우선 이 풀을 으깨 붙이고 있어 보세요.
    Until you get down from the mountain, you should mash this grass first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으깨다 (으깨다) 으깨어 () 으깨니 ()


🗣️ 으깨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 으깨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149)