🌟 불충하다 (不忠 하다)

Tính từ  

1. 충성스럽지 않다.

1. BẤT TRUNG: Không trung thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불충한 마음.
    Insufficient mind.
  • 불충한 신하.
    Insufficient subjects.
  • 불충한 짓.
    Insufficient.
  • 불충한 죄.
    Insufficient sin.
  • 간신이 불충하다.
    Insufficient communication.
  • 상사에게 불충하다.
    Insufficient for the boss.
  • 김 대리는 회사에 불충해 상사의 눈 밖에 나게 되었다.
    Assistant manager kim was deficient in the company, which left him out of the boss's sight.
  • 임금은 자신에게 불충하고 불순한 무리들을 모조리 잡아들였다.
    The king has taken all the unworthy and impure masses to him.
  • 영화에서 호위 무사가 마지막으로 남긴 말이 정확히 뭐였어?
    What exactly was the last word the guard left in the movie?
    아마 "전하, 먼저 가는 불충한 신하를 용서하옵소서."라고 했던 것 같아.
    Perhaps he said, "your highness, forgive me for my insufficient servant who goes first.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불충하다 (불충하다) 불충한 (불충한) 불충하여 (불충하여) 불충해 (불충해) 불충하니 (불충하니) 불충합니다 (불충함니다)
📚 Từ phái sinh: 불충(不忠): 충성스럽지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97)