🌟 알짱알짱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알짱알짱 (
알짱알짱
)
📚 Từ phái sinh: • 알짱알짱하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸…
🌷 ㅇㅉㅇㅉ: Initial sound 알짱알짱
-
ㅇㅉㅇㅉ (
얼쩡얼쩡
)
: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm. -
ㅇㅉㅇㅉ (
어찌어찌
)
: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
Phó từ
🌏 BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ. -
ㅇㅉㅇㅉ (
알짱알짱
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88)