🌟 알짱알짱

Phó từ  

1. 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.

1. NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알짱알짱 비위를 맞추다.
    To please.
  • 알짱알짱 아부하다.
    Flattery.
  • 알짱알짱 아첨하다.
    That's flattering.
  • 알짱알짱 환심을 사다.
    Foolishly ingratiate oneself.
  • 김 대리는 상사의 눈치를 보며 알짱알짱 비위를 맞추었다.
    Assistant manager kim looked at his boss and made him laugh.
  • 민준이는 자기보다 힘 있는 사람에게는 알짱알짱 갖은 아첨을 떠는 사람이었다.
    Min-joon was a man of flattery to those who were more powerful than him.
  • 내 동료 하나는 사장님 앞에서만 알짱알짱 열심히 하는 척해.
    One of my colleagues only pretends to work hard in front of the boss.
    옆에서 지켜보면 정말 싫겠다.
    I'd hate to watch you from the side.
큰말 얼쩡얼쩡: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양., 남의 마음에 들려…

2. 하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하는 모양.

2. MỘT CÁCH LONG NHONG, MỘT CÁCH THẢNH THƠI: Hình ảnh cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알짱알짱 걸어 다니다.
    Walking around.
  • 알짱알짱 다니다.
    Pitching around.
  • 알짱알짱 돌아다니다.
    Trickle around.
  • 알짱알짱 배회하다.
    Roam about.
  • 알짱알짱 서성거리다.
    Stomping around.
  • 수상한 사람들이 문 앞에서 알짱알짱 서성거리고 있다.
    Suspicious people are pacing at the door.
  • 민준이는 괜히 아쉬운 마음에 마을 주변을 알짱알짱 걸어 다녔다.
    Min-joon walked around the village in a sad mood.
  • 강아지가 방 안에서 알짱알짱 돌아다녀서 신경에 거슬려.
    The puppy's walking around in the room, it's annoying.
    그러게. 얘를 밖으로 내보내야겠다.
    Yeah. i'm gonna have to get him.
큰말 얼쩡얼쩡: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양., 남의 마음에 들려…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알짱알짱 (알짱알짱)
📚 Từ phái sinh: 알짱알짱하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88)