🌟 고런조런
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고런조런 (
고런조런
)
🌷 ㄱㄹㅈㄹ: Initial sound 고런조런
-
ㄱㄹㅈㄹ (
그럭저럭
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그런저런
)
: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng. -
ㄱㄹㅈㄹ (
고런조런
)
: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그렁저렁
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52)