🌟 고런조런

Định từ  

1. 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.

1. THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이는 고런조런 변명만 늘어놓았다.
    Min-joon gave only goranjoran excuses.
  • 승규의 행실을 보면 고런조런 소문이 날 만도 하다.
    Seung-gyu's behavior deserves to be rumored.
  • 고런조런 이유로 한두 번 빠지다 보면 계속 빠지게 된다.
    If you lose one or two times for a reason or two, you lose again and again and again.
큰말 그런저런: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고런조런 (고런조런)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52)