🌟 득시글대다

Động từ  

1. 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.

1. LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개미가 득시글대다.
    Ants swarm.
  • 벌레가 득시글대다.
    Bugs swarm.
  • 비둘기가 득시글대다.
    Pigeons swarm.
  • 사람들이 득시글대다.
    People swarm.
  • 쥐가 득시글대다.
    Rats swarm.
  • 아이스크림이 녹아서 떨어진 곳에는 금방 개미들이 득시글댔다.
    Where the ice cream melted and fell, ants swarming quickly.
  • 주말이 되자 놀이공원은 사람들로 득시글대서 발 디딜 틈이 없었다.
    By the weekend, the amusement park was swarming with people and there was no time to step.
  • 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    퇴근 시간이라 사람들이 득시글대서 지하철을 몇 대 놓쳤어.
    I missed a few subway trains because it was rush hour.
Từ đồng nghĩa 득시글거리다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Từ đồng nghĩa 득시글득시글하다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이다.
준말 득실대다: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득시글대다 (득씨글대다)

💕Start 득시글대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8)