🌟 점주 (店主)

Danh từ  

1. 가게의 주인.

1. CHỦ QUÁN, CHỦ TIỆM, CHỦ CỬA HÀNG: Chủ nhân của cửa hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대리점 점주.
    The proprietor of an agency.
  • 편의점 점주.
    A convenience store owner.
  • 점주와 종업원.
    A shopkeeper and employee.
  • 점주가 되다.
    Become a shopkeeper.
  • 점주를 만나다.
    Meet the shopkeeper.
  • 점주는 가게에서 일할 점원을 구한다고 했다.
    The shopkeeper said he was looking for a clerk to work in the store.
  • 그 식당의 점주는 요즘 장사가 되지 않는다고 하소연했다.
    The restaurant's owner complained that business is not working these days.
  • 드디어 제 가게가 생겼어요.
    Finally, my store opened.
    점주가 되신 걸 축하드려요.
    Congratulations on becoming a shopkeeper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점주 (점ː주)

🗣️ 점주 (店主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8)