🌟 좌절 (挫折)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌절 (
좌ː절
)
📚 Từ phái sinh: • 좌절되다(挫折되다): 마음이나 기운이 꺾이게 되다., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실… • 좌절시키다(挫折시키다): 마음이나 기운을 꺾이게 하다., 어떠한 계획이나 일 등을 도중에… • 좌절하다(挫折하다): 마음이나 기운이 꺾이다., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 …
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 좌절 (挫折) @ Ví dụ cụ thể
- 허탈과 좌절. [허탈 (虛脫)]
- 오빠는 몇 번의 사업 실패로 허탈과 좌절을 경험했다. [허탈 (虛脫)]
- 무기력과 좌절. [무기력 (無氣力)]
- 나는 처음 도시에 왔을 때 너무도 다른 환경에 무기력과 좌절을 수도 없이 느꼈다. [무기력 (無氣力)]
- 사업가는 자신의 실패, 좌절, 성공 등을 자서전에 고백적으로 드러냈다. [고백적 (告白的)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 좌절
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)