🌟 지구의 (地球儀)

Danh từ  

1. 지구를 본떠 만든 모형.

1. QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 지구의.
    Small earth.
  • 지구의가 돌아가다.
    Earth rotates.
  • 지구의를 돌리다.
    Turn the earth's will.
  • 지구의를 보다.
    See the earth.
  • 지구의에서 찾다.
    Find on earth.
  • 나는 지구의를 돌려 가면서 다른 나라 이름과 위치를 확인했다.
    I checked the names and locations of other countries as i turned the globe.
  • 선생님은 지구의에서 한국을 찾아보라고 하셨다.
    My teacher told me to look for korea on earth.
  • 일본은 미국에서 얼마나 멀리 떨어져 있지?
    How far is japan from america?
    지구의나 세계 지도를 보면 쉽게 알 수 있어요.
    You can easily tell by looking at maps of the earth or the world.
Từ đồng nghĩa 지구본(地球本): 지구의 모양을 본떠 만든 모형.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구의 (지구의) 지구의 (지구이)


🗣️ 지구의 (地球儀) @ Giải nghĩa

🗣️ 지구의 (地球儀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101)