🌟 지극하다 (至極 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.

1. CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지극한 마음.
    Extreme mind.
  • 지극한 사랑.
    Extreme love.
  • 지극한 정성.
    Extreme sincerity.
  • 우애가 지극하다.
    Friendship is intense.
  • 효성이 지극하다.
    The filial piety is extreme.
  • 나는 밤을 새우며 나를 간호한 승규의 지극한 정성에 감동했다.
    I was moved by seung-gyu's extreme devotion to nursing me all night.
  • 어머니는 자식들에 대한 사랑이 지극하셨다.
    The mother had a great love for her children.
  • 이십 년이 넘도록 어머니와 할머니를 모시고 있어요.
    I have been with my mother and grandmother for over twenty years.
    쉬운 일이 아닐 텐데 효성이 참 지극하시네요.
    It's not easy, but you're very filial.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지극하다 (지그카다) 지극한 (지그칸) 지극하여 (지그카여) 지극해 (지그캐) 지극하니 (지그카니) 지극합니다 (지그캄니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 지극하다 (至極 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지극하다 (至極 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86)