🌟 지극하다 (至極 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지극하다 (
지그카다
) • 지극한 (지그칸
) • 지극하여 (지그카여
) 지극해 (지그캐
) • 지극하니 (지그카니
) • 지극합니다 (지그캄니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 지극하다 (至極 하다) @ Giải nghĩa
- 구구절절하다 (句句節節하다) : 편지글 등에서 사연이나 내용이 매우 자세하고 정성이 지극하다.
- 알뜰하다 : 다른 사람을 아끼고 위하는 마음이 진실하고 지극하다.
- 간절하다 (懇切하다) : 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
🗣️ 지극하다 (至極 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 지극하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)