🌟 후세대 (後世代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후세대 (
후ː세대
)
🌷 ㅎㅅㄷ: Initial sound 후세대
-
ㅎㅅㄷ (
하수도
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄷ (
한식당
)
: 우리나라 고유의 음식을 파는 식당.
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc. -
ㅎㅅㄷ (
힘세다
)
: 힘이 많아서 강하고 세다.
Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ. -
ㅎㅅㄷ (
헛살다
)
: 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm. -
ㅎㅅㄷ (
후세대
)
: 뒤에 오는 세대나 시대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau. -
ㅎㅅㄷ (
현시대
)
: 오늘날의 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138)