🌟 컹컹

Phó từ  

1. 개가 크게 짖는 소리.

1. ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컹컹 소리.
    A rattling sound.
  • 컹컹 짖다.
    Laughing hard.
  • 밤마다 옆집 개가 컹컹 짖어서 동네 사람들이 불만이다.
    The next door dog barks every night, so the locals are unhappy.
  • 개가 배가 고픈지 컹컹 소리를 내며 나를 졸졸 따라다녔다.
    The dog followed me around with a rattling sound, perhaps hungry.
  • 우리 집 개가 오늘따라 왜 이렇게 컹컹 짖지?
    Why is my dog barking so hard today?
    집 근처에 낯선 사람들이 지나다니나 봐요.
    There must be strangers passing by my house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컹컹 (컹컹)
📚 Từ phái sinh: 컹컹거리다: 개가 계속 크게 짖다. 컹컹대다: 개가 계속 크게 짖다. 컹컹하다: 개가 크게 짖다.

🗣️ 컹컹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151)