🌟 기겁 (氣怯)

Danh từ  

1. 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질림.

1. SỰ HOẢNG HỐT: Việc đột nhiên hoảng sợ hay quá ngạc nhiên như thể sẽ bị ngạt thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기겁을 먹다.
    Eat freaks.
  • 기겁을 하다.
    Surprised.
  • 커다란 개가 사납게 짖으며 달려들어 우리는 기겁을 먹었다.
    A big dog barked violently and we were frightened.
  • 영화에 무섭게 생긴 귀신이 나오자 관객들은 기겁을 하며 소리를 질렀다.
    When the scary-looking ghost appeared in the movie, the audience screamed and freaked out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기겁 (기겁) 기겁이 (기거비) 기겁도 (기겁또) 기겁만 (기검만)
📚 Từ phái sinh: 기겁하다(氣怯하다): 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질리다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giáo dục (151)