Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수고스레 (수ː고스레) 📚 Từ phái sinh: • 수고스럽다: 어떤 일을 하기에 힘이 들고 괴롭다.
수ː고스레
Start 수 수 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 스 스 End
Start 레 레 End
• Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105)