🌟 배은망덕 (背恩忘德)

Danh từ  

1. 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.

1. SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배은망덕을 저지르다.
    Commit ingratitude.
  • 배은망덕을 하다.
    Be ungrateful.
  • 자신을 낳아서 길러 주신 부모님을 혼자 쓸쓸히 돌아가시게 하다니 참으로 배은망덕이다.
    How ungrateful of you to let your parents who gave birth to you die alone.
  • 내가 사람을 잘못 보고 잘해 주었다가 배신을 당했으니 그 친구의 배은망덕만 탓할 것이 아니다.
    Since i was betrayed for doing a good thing for a man, i should not blame only his friend's ingratitude.
  • 민준이가 아내를 두고 다른 여자를 만났다면서?
    I heard min-joon met another woman over his wife?
    응. 자기 출세를 위해 뒷바라지해 준 아내에게 배은망덕이지 뭐야.
    Yes. i'm ungrateful to my wife for her success.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배은망덕 (배ː은망덕) 배은망덕이 (배ː은망더기) 배은망덕도 (배ː은망덕또) 배은망덕만 (배ː은망덩만)
📚 Từ phái sinh: 배은망덕하다: 남에게 입은 은덕을 저버리고 배신하는 태도가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)