🌟 배은망덕 (背恩忘德)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배은망덕 (
배ː은망덕
) • 배은망덕이 (배ː은망더기
) • 배은망덕도 (배ː은망덕또
) • 배은망덕만 (배ː은망덩만
)
📚 Từ phái sinh: • 배은망덕하다: 남에게 입은 은덕을 저버리고 배신하는 태도가 있다.
🌷 ㅂㅇㅁㄷ: Initial sound 배은망덕
-
ㅂㅇㅁㄷ (
발(이) 맞다
)
: 여러 사람이 걸을 때 같은 쪽의 발이 동시에 떨어지다.
🌏 (BƯỚC CHÂN ĐỀU), ĐI ĐỀU BƯỚC: Nhiều người đặt chân cùng lúc về một phía khi bước đi. -
ㅂㅇㅁㄷ (
배은망덕
)
: 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.
Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó. -
ㅂㅇㅁㄷ (
받아먹다
)
: 사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho. -
ㅂㅇㅁㄷ (
빌어먹다
)
: 남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn. -
ㅂㅇㅁㄷ (
벌어먹다
)
: 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
Động từ
🌏 KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)