🌟 어처구니없다

  Tính từ  

1. 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.

1. ĐIẾNG NGƯỜI, CHẾT LẶNG: Gặp phải việc quá bất ngờ nên như thể chết lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어처구니없는 말.
    Unbelievable.
  • 어처구니없는 실수.
    A ridiculous mistake.
  • 어처구니없는 행동.
    Unbelievable behavior.
  • 어처구니없게 말하다.
    Say absurdly.
  • 사람들이 이 집의 주인인 나를 도둑으로 오해하다니 정말 어처구니없다.
    It is ridiculous that people mistook me, the owner of this house, as a thief.
  • 나는 시험 답안지에 이름 쓰는 것을 잊어버리는 어처구니없는 실수를 했다.
    I made a ridiculous mistake of forgetting to write my name on the exam paper.
  • 우리 팀이 그렇게 쉽게 골을 내주다니 경기를 보는 우리들도 정말 어처구니없고 화가 났다.
    It was ridiculous and upsetting to see our team score so easily.
  • 아들이 아무 이유 없이 학교를 그만두겠다고 했다면서요?
    I heard your son said he would quit school for no reason.
    네. 하도 어처구니없어서 대꾸도 안 했어요.
    Yeah. it was so ridiculous that i didn't even answer back.
Từ đồng nghĩa 어이없다: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어처구니없다 (어처구니업따) 어처구니없는 (어처구니엄는) 어처구니없어 (어처구니업써) 어처구니없으니 (어처구니업쓰니) 어처구니없습니다 (어처구니업씀니다) 어처구니없고 (어처구니업꼬) 어처구니없지 (어처구니업찌)
📚 Từ phái sinh: 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 어처구니없다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어처구니없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)