☆ Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어처구니없다 (어처구니업따) • 어처구니없는 (어처구니엄는) • 어처구니없어 (어처구니업써) • 어처구니없으니 (어처구니업쓰니) • 어처구니없습니다 (어처구니업씀니다) • 어처구니없고 (어처구니업꼬) • 어처구니없지 (어처구니업찌) 📚 Từ phái sinh: • 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게. 📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
어처구니업따
어처구니엄는
어처구니업써
어처구니업쓰니
어처구니업씀니다
어처구니업꼬
어처구니업찌
Start 어 어 End
Start
End
Start 처 처 End
Start 구 구 End
Start 니 니 End
Start 없 없 End
Start 다 다 End
• Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70)