☆ Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어처구니없다 (어처구니업따) • 어처구니없는 (어처구니엄는) • 어처구니없어 (어처구니업써) • 어처구니없으니 (어처구니업쓰니) • 어처구니없습니다 (어처구니업씀니다) • 어처구니없고 (어처구니업꼬) • 어처구니없지 (어처구니업찌) 📚 Từ phái sinh: • 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게. 📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
어처구니업따
어처구니엄는
어처구니업써
어처구니업쓰니
어처구니업씀니다
어처구니업꼬
어처구니업찌
Start 어 어 End
Start
End
Start 처 처 End
Start 구 구 End
Start 니 니 End
Start 없 없 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78)