Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어둠침침하다 (어둠침침하다) • 어둠침침한 (어둠침침한) • 어둠침침하여 (어둠침침하여) 어둠침침해 (어둠침침해) • 어둠침침하니 (어둠침침하니) • 어둠침침합니다 (어둠침침함니다)
어둠침침하다
어둠침침한
어둠침침하여
어둠침침해
어둠침침하니
어둠침침함니다
Start 어 어 End
Start
End
Start 둠 둠 End
Start 침 침 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)