🌟 어둠침침하다

Tính từ  

1. 어두워 시야가 흐릿하다.

1. TỐI OM, TỐI THUI: Vì tối nên tầm nhìn không rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어둠침침한 실내.
    Dark interior.
  • 눈이 어둠침침하다.
    Eyes dim.
  • 방이 어둠침침하다.
    The room is dark.
  • 앞이 어둠침침하다.
    The front is dark.
  • 하늘이 어둠침침하다.
    The sky is dark.
  • 아침부터 하늘이 흐리고 어둠침침한 걸 보니 비가 올 모양이다.
    The sky has been cloudy and gloomy since morning, so it looks like it's going to rain.
  • 거실 형광등의 수명이 다 되어서 실내가 어둠침침하다.
    The living room fluorescent light has reached its end of life, and the interior is dark.
  • 나이가 드니 눈이 어둠침침해서 책에 있는 글씨가 안 보이는구나.
    As you get older, your eyes are dim and you can't see the writing in the book.
    그럼 이제 돋보기를 끼셔야겠어요.
    Well, you're gonna have to wear a magnifying glass now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어둠침침하다 (어둠침침하다) 어둠침침한 (어둠침침한) 어둠침침하여 (어둠침침하여) 어둠침침해 (어둠침침해) 어둠침침하니 (어둠침침하니) 어둠침침합니다 (어둠침침함니다)

💕Start 어둠침침하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)