🌟 중요성 (重要性)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중요성 (
중ː요썽
)
🗣️ 중요성 (重要性) @ Giải nghĩa
🗣️ 중요성 (重要性) @ Ví dụ cụ thể
- 상대적인 중요성. [상대적 (相對的)]
- 함의의 중요성. [함의 (含意)]
- 커뮤니케이션의 중요성. [커뮤니케이션 (communication)]
- 국제 경제의 중요성. [국제 경제 (國際經濟)]
- 우선순위의 중요성. [우선순위 (優先順位)]
- 옛말의 중요성. [옛말]
🌷 ㅈㅇㅅ: Initial sound 중요성
-
ㅈㅇㅅ (
졸업식
)
: 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ TỐT NGHIỆP: Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
주유소
)
: 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe... -
ㅈㅇㅅ (
중요성
)
: 귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết. -
ㅈㅇㅅ (
졸업생
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
지원서
)
: 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó. -
ㅈㅇㅅ (
존엄성
)
: 매우 높고 엄숙한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc. -
ㅈㅇㅅ (
중요시
)
: 중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng. -
ㅈㅇㅅ (
자율성
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. -
ㅈㅇㅅ (
자외선
)
: 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛.
☆
Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.
• Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)