🌟 중요성 (重要性)

☆☆   Danh từ  

1. 귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.

1. TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생명의 중요성.
    The importance of life.
  • 자유의 중요성.
    The importance of freedom.
  • 환경의 중요성.
    The importance of the environment.
  • 중요성이 강조되다.
    Importance is emphasized.
  • 중요성이 감소하다.
    Decrease in importance.
  • 중요성이 부각되다.
    The importance is highlighted.
  • 중요성을 인식하다.
    Recognize importance.
  • 중요성을 일깨우다.
    Awaken importance.
  • 중요성을 지니다.
    Of importance.
  • 국제화 시대에서 외교의 중요성은 날로 높아지고 있다.
    The importance of diplomacy in the age of internationalization is increasing day by day.
  • 나는 몸이 아프고 난 다음에야 건강의 중요성을 깨달았다.
    I realized the importance of health only after i got sick.
  • 지진이나 태풍 같은 자연재해가 갈수록 잦아지는 것 같아요.
    Natural disasters like earthquakes and typhoons seem to be getting more frequent.
    맞습니다. 요즘 같은 때일수록 환경의 중요성을 알아야 해요.
    That's right. these days, you need to know the importance of the environment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요성 (중ː요썽)


🗣️ 중요성 (重要性) @ Giải nghĩa

🗣️ 중요성 (重要性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)