🌟 지경 (地境)

Danh từ  

1. 나라나 지역 등의 구간을 가르는 경계.

1. BIÊN GIỚI, ĐỊA GIỚI: Ranh giới ngăn khu vực như vùng đất hay đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지경의 국가.
    A country in a state of the state.
  • 지경을 거치다.
    Go through the horizon.
  • 지경을 넘다.
    Over the horizon.
  • 지경을 벗어나다.
    Get out of the way.
  • 지경을 지키다.
    Hold to the horizon.
  • 지경에 배치하다.
    Place on the horizon.
  • 교도소를 탈출한 죄수들은 재빨리 지경 밖으로 도망쳤다.
    The prisoners who escaped from the prison quickly ran out of the field.
  • 총소리가 들려오자 지경을 지키던 병사들은 재빨리 경계 태세를 취했다.
    When the shots were heard, the soldiers guarding the horizon quickly put themselves on alert.
  • 프랑스에 인접한 나라에는 무엇이 있나요?
    What countries are adjacent to france?
    프랑스의 지경을 따라 독일, 스위스, 이탈리아 등이 있답니다.
    There are germany, switzerland, italy, and so on along the french horizon.

2. 일정한 경계 안의 땅이나 영역.

2. KHU VỰC BIÊN GIỚI, KHU VỰC RANH GIỚI: Lĩnh vực hay đất ở trong ranh giới nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓힌 지경.
    Broadening.
  • 지경을 다지다.
    Hardens the horizon.
  • 지경을 닦다.
    Clean the horizon.
  • 지경을 만들다.
    Create a landscape.
  • 지경에 들어서다.
    Enter upon a point.
  • 우리는 적당한 집터를 골라 울타리를 세우고 지경을 다졌다.
    We picked a suitable place for the house and set up fences and ironed out the horizon.
  • 이 책은 이웃 나라의 지경을 자세히 측정하여 밝히고 있다.
    The book measures and reveals the landscape of neighboring countries in detail.
  • 뒤따르는 병사들은 어디쯤 왔을까요?
    Where are the soldiers following him?
    아마 강원도 지경에 접어들었을 겁니다.
    He's probably on the verge of gangwon-do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지경 (지경)


🗣️ 지경 (地境) @ Giải nghĩa

🗣️ 지경 (地境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)