🌟 중대히 (重大 히)

Phó từ  

1. 몹시 중요하고 크게.

1. MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Một cách rất quan trọng và lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중대히 논하다.
    Significantly discuss.
  • 중대히 다루다.
    Deal with gravely.
  • 중대히 생각하다.
    Think gravely.
  • 중대히 알다.
    Know with great importance.
  • 중대히 여기다.
    Take seriously.
  • 나는 선생님의 말씀 한마디 한마디를 중대히 여겼다.
    I took every word of the teacher seriously.
  • 최근 환경에 대한 관심이 높아지면서 환경 문제가 중대히 다루어지고 있다.
    Environmental issues have been dealt with significantly recently as interest in the environment has increased.
  • 오늘 토론의 주요 논제가 무엇이죠?
    What is the main topic of today's debate?
    핵무기에 관한 국제 사회의 분쟁이 중대히 논의될 것입니다.
    The international community's dispute over nuclear weapons will be seriously discussed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중대히 (중ː대히)
📚 Từ phái sinh: 중대(重大): 몹시 중요하고 큼.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132)