🌟 사실상 (事實上)

  Danh từ  

1. 실제로 처한 상태.

1. TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실상의 관계.
    A de facto relationship.
  • 사실상의 권리.
    A de facto right.
  • 사실상의 소유자.
    A de facto owner.
  • 사실상의 취득.
    A de facto acquisition.
  • 두 사람은 혼인 신고를 하지 않았을 뿐 사실상으로는 부부 관계였다.
    The two did not register their marriage, but in fact they were married.
  • 이 집이 내 명의로 되어 있기는 하지만 사실상의 주인은 부모님이시다.
    Although this house is in my name, the de facto owners are my parents.
  • 네가 삼 형제 중 둘째 아들이지?
    You're the second son of the three brothers, right?
    네. 그런데 형이 외국에서 살고 있어서 제가 사실상의 장남이에요.
    Yeah. but my brother lives abroad, so i'm actually the eldest son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실상 (사ː실쌍)

🗣️ 사실상 (事實上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82)