🌟 산란 (産卵)

Danh từ  

1. 알을 낳음.

1. SỰ ĐẺ TRỨNG: Việc sinh ra trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산란 시기.
    Scattering time.
  • 산란 주기.
    Scatter cycle.
  • 산란이 이루어지다.
    Dissolve.
  • 산란을 마치다.
    Finish scattering.
  • 산란을 준비하다.
    Prepare for scattering.
  • 산란을 하다.
    Dissolve.
  • 연어는 자기가 태어난 강으로 돌아와 산란을 하는 본능이 있다.
    Salmon have an instinct to return to the river where they were born and give birth.
  • 집 안 어딘가에서 바퀴벌레가 산란을 했는지 요즘 바퀴가 여러 마리 보인다.
    Somewhere in the house, i see several wheels these days to see if the cockroaches have been scattered.
  • 굴비가 통통해서 맛있어 보이네요.
    The dried yellow corvina looks delicious.
    산란 직전에 잡은 거라 알도 꽉 찼어요.
    I caught him just before the scattering, so the eggs are full.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란 (살ː란)
📚 Từ phái sinh: 산란하다(産卵하다): 알을 낳다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tôn giáo (43)