🌟 홀짝홀짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝홀짝 (
홀짜콜짝
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝홀짝하다: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다., 콧물을 자꾸 조금씩 들이마시다., 콧…
🗣️ 홀짝홀짝 @ Ví dụ cụ thể
- 홀짝홀짝 들이마시다. [들이마시다]
- 그녀는 머그잔을 들고 홀짝홀짝 차를 마셨다. [머그잔 (mug盞)]
🌷 ㅎㅉㅎㅉ: Initial sound 홀짝홀짝
-
ㅎㅉㅎㅉ (
홀짝홀짝
)
: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉㅎㅉ (
훌쩍훌쩍
)
: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅎㅉㅎㅉ (
히쭉히쭉
)
: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) KHÚC KHÍCH, (CƯỜI) TỦM TỈM: Hình ảnh cứ cười lén vì thích.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)