Tính từ
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화끈화끈하다 (화끈화끈하다) • 화끈화끈한 (화끈화끈한) • 화끈화끈하여 (화끈화끈하여) 화끈화끈해 (화끈화끈해) • 화끈화끈하니 (화끈화끈하니) • 화끈화끈합니다 (화끈화끈함니다) 📚 Từ phái sinh: • 화끈화끈: 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
화끈화끈하다
화끈화끈한
화끈화끈하여
화끈화끈해
화끈화끈하니
화끈화끈함니다
Start 화 화 End
Start
End
Start 끈 끈 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)