🌟 화끈화끈하다

Tính từ  

1. 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 자꾸 있다.

1. NÓNG BỪNG, NÓNG BỪNG BỪNG, NÓNG RỪNG RỰC: Cứ có cảm giác trở nên nóng do bắt nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화끈화끈한 느낌.
    Hot feeling.
  • 뺨이 화끈화끈하다.
    Her cheeks are hot.
  • 속이 화끈화끈하다.
    My stomach is burning.
  • 얼굴이 화끈화끈하다.
    Your face is hot.
  • 온몸이 화끈화끈하다.
    My whole body is hot.
  • 입안이 화끈화끈하다.
    My mouth is burning hot.
  • 지수는 화끈화끈한 얼굴을 가리고 그 자리에서 도망쳐 나왔다.
    Jisoo covered her hot face and ran away from the spot.
  • 나는 매운 고추를 먹어서 속이 화끈화끈했다.
    I had a burning stomach from eating spicy peppers.
  • 너 얼굴이 왜 그래?
    What's wrong with your face?
    사람들 앞에서 창피를 당해서 얼굴이 화끈화끈하게 달아올랐나 봐.
    I must have been humiliated in front of people and my face is burning hot.
큰말 후끈후끈하다: 뜨거운 느낌이 자꾸 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화끈화끈하다 (화끈화끈하다) 화끈화끈한 (화끈화끈한) 화끈화끈하여 (화끈화끈하여) 화끈화끈해 (화끈화끈해) 화끈화끈하니 (화끈화끈하니) 화끈화끈합니다 (화끈화끈함니다)
📚 Từ phái sinh: 화끈화끈: 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.

🗣️ 화끈화끈하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 화끈화끈하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)