🌟 후들후들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후들후들 (
후들후들
)
📚 Từ phái sinh: • 후들후들하다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
🗣️ 후들후들 @ Giải nghĩa
- 후둘후둘 : → 후들후들
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 후들후들
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)