🌟 후들후들

Phó từ  

1. 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리는 모양.

1. BẦN BẬT, LẨY BẨY: Hình ảnh chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후들후들 떨리다.
    Shaking.
  • 후들후들 흔들리다.
    Shake gently.
  • 강한 추위에 온몸이 후들후들 떨렸다.
    My whole body trembled in the strong cold.
  • 몸에 힘이 없어서 걸을 때마다 다리가 후들후들 떨렸다.
    My legs trembled whenever i walked because i had no strength in my body.
  • 그는 가끔씩 다리가 후들후들 떨리고 손발이 저리는 증상 때문에 병원을 찾았다.
    He sometimes visited the hospital because of symptoms of shaking legs and numb hands and feet.
  • 왜 이렇게 자꾸 몸이 후들후들 떨리지?
    Why does my body keep shaking?
    긴장했나 봐. 자, 이 따뜻한 물 좀 마시고 긴장 풀어.
    He must be nervous. here, drink this warm water and relax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후들후들 (후들후들)
📚 Từ phái sinh: 후들후들하다: 팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.


🗣️ 후들후들 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)