🌟 후후대다

Động từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후후대며 마시다.
    To drink with a puff.
  • 후후대는 소리를 내다.
    Whoo-hoo-hoo sounds.
  • 양 대리는 뜨거운 커피를 후후대며 급히 마셨다.
    Mr. yang drank hot coffee in a hurry.
  • 엄마는 아이를 위해 뜨거운 국을 후후대며 연신 입김을 불었다.
    The mother blew hot soup for the child and blew her breath away.
  • 음식이 그렇게 뜨거워? 왜 그렇게 후후대면서 먹어?
    Is the food that hot? why are you so flustered?
    아, 내가 원래 뜨거운 음식을 잘 못 먹어.
    Oh, i'm not good at eating hot food.
Từ đồng nghĩa 후후거리다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 후후하다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후후대다 (후후대다)
📚 Từ phái sinh: 후후: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28)