🌟 훌쩍하다

Tính từ  

1. 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.

1. LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌쩍한 아들.
    A whimper son.
  • 훌쩍한 원생.
    A whimper protozoa.
  • 훌쩍한 학생.
    A whimper student.
  • 훌쩍하게 자라다.
    Grow rapidly.
  • 키가 훌쩍하다.
    Hairy.
  • 그는 어느새 키가 훌쩍한 어른이 되어 있었다.
    He had become a man of great stature.
  • 키가 훌쩍한 사내들밖에 없는 농구부에서 그만 키가 작았다.
    He was only short in the basketball club, where there were only men who were snuggling.
  • 막내는 어느새 형들보다 키가 훌쩍했다.
    The youngest was already taller than his brothers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌쩍하다 (훌쩌카다) 훌쩍한 (훌쩌칸) 훌쩍하여 (훌저카여) 훌쩍해 (훌쩌캐) 훌쩍하니 (훌쩌카니) 훌쩍합니다 (훌쩌캄니다)
📚 Từ phái sinh: 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255)