🌟 -미 (米)

Phụ tố  

1. ‘쌀’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GẠO: Hậu tố thêm nghĩa "gạo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구호미
    Cho ho mi.
  • 군량미
    Gunnyangmi.
  • 백옥미
    Baek ok mi.
  • 비축미
    Reserve rice.
  • 정부미
    Government beauty.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)