🌟 넙적하다

Tính từ  

1. → 넓적하다

1.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)