🌟 넙적하다
Tính từ
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 넙적하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53)