🌟 두째

Danh từ  

1. → 둘째 1

1.


Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)