🌟 두째

Danh từ  

1. → 둘째 1

1.


Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)