🌟 맏상주 (맏 喪主)

Danh từ  

1. → 맏상제

1.


Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)