🌟 문귀 (文句)

Danh từ  

1. → 문구 1

1.


Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191)