🌟 밧데리 (batterî)

Danh từ  

1. → 건전지

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Hẹn (4)