🌟 밧데리 (batterî)
Danh từ
🌷 ㅂㄷㄹ: Initial sound 밧데리
-
ㅂㄷㄹ (
변두리
)
: 어떤 지역의 가장자리인 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó. -
ㅂㄷㄹ (
배당률
)
: 투자한 금액에 대한 배당금의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư. -
ㅂㄷㄹ (
별달리
)
: 다른 것과 특별히 다르게.
Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹ (
밧데리
)
: → 건전지
Danh từ
🌏
• Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)