🌟 봉우리
Danh từ
🗣️ 봉우리 @ Giải nghĩa
- 최고봉 (最高峯) : 가장 높은 봉우리.
- 거봉 (巨峯) : 매우 크고 높은 봉우리.
- 고지 (高地) : 높은 지대나 봉우리.
- 주봉 (主峯) : 어느 지방이나 산맥 가운데 가장 높은 봉우리.
🗣️ 봉우리 @ Ví dụ cụ thể
- 정복된 봉우리. [정복되다 (征服되다)]
- 들쑥날쑥 솟은 봉우리. [들쑥날쑥]
- 우리 마을 뒷산은 두 봉우리 사이가 짤록 패어 있다. [짤록]
- 험난한 봉우리. [험난하다 (險難하다)]
- 들쭉날쭉 솟은 봉우리. [들쭉날쭉]
- 외딴 봉우리. [외딴]
- 우뚝한 봉우리. [우뚝하다]
- 봉긋한 봉우리. [봉긋하다]
- 정복당한 봉우리. [정복당하다 (征服當하다)]
- 산을 이루고 있는 일곱 개의 봉우리가 모두 우리에게 정복당했다. [정복당하다 (征服當하다)]
- 설산의 봉우리. [설산 (雪山)]
- 둥그스름한 봉우리. [둥그스름하다]
🌷 ㅂㅇㄹ: Initial sound 봉우리
-
ㅂㅇㄹ (
병아리
)
: 아직 다 자라지 못한 새끼 닭.
☆
Danh từ
🌏 GÀ CON: Gà con chưa lớn hẳn. -
ㅂㅇㄹ (
보일러
)
: 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: 산에서 가장 높이 솟은 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, CHÓP NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI: Phần cao nhất nhô lên ở núi. -
ㅂㅇㄹ (
방위력
)
: 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC PHÒNG THỦ, SỨC PHÒNG VỆ: Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch. -
ㅂㅇㄹ (
반올림
)
: 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자리로 올려서 1을 더하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP LÀM TRÒN, SỰ LÀM TRÒN: Cách tính giảm một đơn vị đối với những số dưới bốn và tăng một đơn vị đối với những số từ năm trở lên. -
ㅂㅇㄹ (
벙어리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 청각 기관이나 발음 기관에 탈이 있어 말을 하지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÂM ĐIẾC, THẰNG CÂM: (cách nói xem thường) Người có khiếm khuyết ở cơ quan thính giác hay cơ quan phát âm và không nói được. -
ㅂㅇㄹ (
보유량
)
: 가지고 있거나 간직하고 있는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG LƯU GIỮ: Lượng có hoặc đang cất giữ. -
ㅂㅇㄹ (
비올라
)
: 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: → 봉오리
Danh từ
🌏 -
ㅂㅇㄹ (
봉오리
)
: 아직 피지 않은 꽃.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Hoa mới kết búp tròn và chưa nở. -
ㅂㅇㄹ (
반인륜
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy. -
ㅂㅇㄹ (
발아래
)
: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 DƯỚI CHÂN: Ngay dưới nơi đang đứng. Hoặc nơi có thể nhìn xuống từ nơi đang đứng. -
ㅂㅇㄹ (
번역료
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 주는 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN BIÊN DỊCH, TIỀN PHIÊN DỊCH, TIỀN DỊCH: Tiền nhận được như tiền công chuyển đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208)