🌟 빨랑
Phó từ
🌷 ㅃㄹ: Initial sound 빨랑
-
ㅃㄹ (
빨리
)
: 걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian. -
ㅃㄹ (
빨래
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước. -
ㅃㄹ (
뿌리
)
: 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên. -
ㅃㄹ (
삐라
)
: → 전단
Danh từ
🌏 -
ㅃㄹ (
빨랑
)
: → 빨리
Phó từ
🌏
• Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)