🌟 빨랑

Phó từ  

1. → 빨리

1.


Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)