🌟 센치

Danh từ phụ thuộc  

1. → 센티

1.


Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)