🌟 안스럽다

Tính từ  

1. → 안쓰럽다

1.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)