🌟 안스럽다
Tính từ
🌷 ㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 안스럽다
-
ㅇㅅㄹㄷ (
예사롭다
)
: 흔히 있거나 일어날 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên. -
ㅇㅅㄹㄷ (
예스럽다
)
: 옛것과 같은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa. -
ㅇㅅㄹㄷ (
안스럽다
)
: → 안쓰럽다
Tính từ
🌏
• Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48)