🌟 알아맞추다
Động từ
🌷 ㅇㅇㅁㅊㄷ: Initial sound 알아맞추다
-
ㅇㅇㅁㅊㄷ (
입(을) 맞추다
)
: 여러 사람이 똑같이 말하기로 약속하다.
🌏 (KHỚP MIỆNG), HỨA HẸN: Một số người hứa hẹn sẽ nói giống nhau. -
ㅇㅇㅁㅊㄷ (
알아맞추다
)
: → 알아맞히다
Động từ
🌏
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92)