🌟 으례

Phó từ  

1. → 으레

1.


Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)