🌟 손주 (孫 주)

Danh từ  

1. 손자와 손녀.

1.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어린 손주.
    Little grandkids.
  • 손주가 생기다.
    Have grandchildren.
  • 손주를 돌보다.
    Take care of one's grandson.
  • 손주를 두다.
    Have grandchildren.
  • 손주를 만나다.
    Have a grandson.
  • 손주를 보다.
    Have a grandchild.
  • 손주를 부르다.
    Call one's grandson.
  • 할머니는 손주를 품에 안고 자장가를 불러 주었다.
    Grandmother sang a lullaby with her grandson in her arms.
  • 할아버지는 귀여운 손주를 보며 미소를 지었다.
    Grandpa smiled at his cute grandson.
  • 명절에 자녀들이 찾아온다고 하나요?
    Is it said that their children are coming on holiday?
    그럼. 손주들까지 모두 데리고 온다고 하더라고.
    Yeah. he said he'd bring his grandkids with him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손주 (손주)


🗣️ 손주 (孫 주) @ Giải nghĩa

🗣️ 손주 (孫 주) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132)