🌟 손주 (孫 주)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손주 (
손주
)
🗣️ 손주 (孫 주) @ Giải nghĩa
- 조손 (祖孫) : 조부모와 손주.
🗣️ 손주 (孫 주) @ Ví dụ cụ thể
- 손주 치다꺼리. [치다꺼리]
- 김 여사, 손주 봤다면서? [초사흘 (初사흘)]
- 손주의 탄생. [탄생 (誕生)]
- 드디어 우리 큰아들이 아이를 낳았답니다. 우리 집 첫 손주예요. [탄생 (誕生)]
- 기쁘시겠어요. 손주 탄생을 축하드립니다. [탄생 (誕生)]
- 아들 내외와 손주 녀석들이 집에 오면 노부부의 얼굴에 웃음이 떠오른다. [떠오르다]
- 여보게, 손주 소식은 언제 들려 줄 텐가? [여보게]
- 할머니는 손주 녀석이 환히 생겼다며 자랑을 늘어놓으셨다. [환히]
- 시어머니의 손주 타령에 며느리는 속이 상했다. [타령]
- 그럼. 타향으로 떠났던 손주 녀석도 볼 수 있을 거야. [타향 (他鄕)]
- 오냐, 우리 손주 녀석들 왔구나. [오냐]
- 정말 훌륭한 손주 분을 두셨어요. [아비]
- 젖먹이 손주. [젖먹이]
- 오냐, 할머니가 우리 손주 때문에라도 장수해야겠구나. [장수하다 (長壽하다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 손주
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132)