🌟 싸우-
📚 Variant: • 싸우고 • 싸우는데 • 싸우니 • 싸우면 • 싸우는 • 싸운 • 싸울 • 싸웁니다
🌷 ㅆㅇ: Initial sound 싸우-
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53)