🌟 걸치-

1. (걸치고, 걸치는데, 걸치니, 걸치면, 걸친, 걸치는, 걸칠, 걸칩니다)→ 걸치다

1.



📚 Variant: 걸치고 걸치는데 걸치니 걸치면 걸친 걸치는 걸칠 걸칩니다

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Chính trị (149)