🌟 고프-

1. (고프고, 고픈데, 고프니, 고프면, 고픈, 고플, 고픕니다)→ 고프다

1.



📚 Variant: 고프고 고픈데 고프니 고프면 고픈 고플 고픕니다

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Gọi món (132)