🌟 뛰어오르-
📚 Variant: • 뛰어오르고 • 뛰어오르는데 • 뛰어오르니 • 뛰어오르면 • 뛰어오른 • 뛰어오르는 • 뛰어오를 • 뛰어오릅니다
• Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159)