🌟 꺼지-

1. (꺼지고, 꺼지는데, 꺼지니, 꺼지면, 꺼진, 꺼지는, 꺼질, 꺼집니다)→ 꺼지다 1, 꺼지다 2

1.



📚 Variant: 꺼지고 꺼지는데 꺼지니 꺼지면 꺼진 꺼지는 꺼질 꺼집니다

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Luật (42) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155)