🌟 높이-

1. (높이고, 높이는데, 높이니, 높이면, 높인, 높이는, 높일, 높입니다)→ 높이다

1.



📚 Variant: 높이고 높이는데 높이니 높이면 높인 높이는 높일 높입니다

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)